lightning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lightning
Phát âm : /'laitniɳ/
+ danh từ
- chớp, tia chớp
- as quick as lightning; like lightning; with lightning speed
nhanh như chớp, trong nháy mắt
- a lightning strike
cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
- lightning war
chiến tranh chớp nhoáng
- as quick as lightning; like lightning; with lightning speed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lightning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lightning":
lightening lighting lightness lightning listening listing - Những từ có chứa "lightning":
globe-lightning lightning lightning-arrester lightning-conductor lightning-like lightning-rod - Những từ có chứa "lightning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớp nhoáng chớp cấp tốc ngoằn ngoèo nhoáng
Lượt xem: 698
Từ vừa tra