likely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: likely
Phát âm : /'laikli/
+ tính từ
- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật
- that is not likely
điều đó không chắc đúng chút nào
- that is not likely
- có thể
- he is not likely to come now
có thể là nó không đến bây giờ
- he is not likely to come now
- thích hợp, đúng với
- the most likely (the likeliest) place for camping
chỗ thích hợp nhất để cắm trại
- the most likely (the likeliest) place for camping
- có vẻ có năng lực
- a likely young lad
một thanh niên trông có vẻ có năng lực
- a likely young lad
+ phó từ
- có thể, chắc
- is it going to rains? - very likely
trời sắp mưa chăng? rất có thể
- is it going to rains? - very likely
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potential probable probably in all likelihood in all probability belike - Từ trái nghĩa:
improbable unlikely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "likely"
Lượt xem: 942