liquefied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquefied+ Adjective
- được nấu chảy, nung cho nóng chảy
- được hóa lỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquefied"
Lượt xem: 292