molten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molten
Phát âm : /'moultən/
+ tính từ
- nấu chảy (kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molten"
Lượt xem: 583