--

liquified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquified

+ Adjective

  • được nấu chảy, được nung cho nóng chảy
  • được hóa lỏng
  • tan ra, tan chảy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquified"
Lượt xem: 334