--

listener

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: listener

Phát âm : /'lisnə/

+ danh từ

  • người nghe, thính giả
    • a good listener
      người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "listener"
  • Những từ có chứa "listener" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thính giả nhạc cụ
Lượt xem: 536