auditor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auditor
Phát âm : /'ɔ:ditə/
+ danh từ
- người kiểm tra sổ sách
- người nghe, thính giả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auditor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auditor":
addutor auditor auditory author - Những từ có chứa "auditor":
auditor auditorial auditorium auditory
Lượt xem: 379