lithic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithic
Phát âm : /'liθik/
+ tính từ
- (thuộc) đá
- (y học) (thuộc) sỏi thận
- (hoá học) (thuộc) lithi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lithic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lithic":
lattice litchi lithic lotic luetic - Những từ có chứa "lithic":
batholithic eolithic epilithic lithic megalithic mesolithic monolithic neolithic palaeolithic
Lượt xem: 347