sustenance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sustenance
Phát âm : /'sʌstinəns/
+ danh từ
- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)
- there is no sustenance in it
trong đó không có chất bổ
- there is no sustenance in it
- phương tiện sinh sống
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
Từ liên quan
Lượt xem: 685