living
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: living
Phát âm : /'liviɳ/
+ danh từ
- cuộc sống sinh hoạt
- the cost of living
giá sinh hoạt
- the standard of living
mức sống
- plain living anhd high thingking
cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
- the cost of living
- cách sinh nhai, sinh kế
- to earn (get, make) one's living
kiếm sống
- to earn (get, make) one's living
- người sống
- the living and the dead
những người đã sống và những người đã chết
- in the land of the living
ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
- the living and the dead
- (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi
- good living
- sự ăn uống sang trong xa hoa
+ tính từ
- sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động
- all living things
mọi sinh vật
- any man living
bất cứ người nào
- living languages
sinh ngữ
- the greatest living strategist
nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
- all living things
- giống lắm, giống như hệt
- the child is the living image of his father
đứa bé giống bố như hệt
- the child is the living image of his father
- đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)
- living coal
than đang cháy đỏ
- living water
nước luôn luôn chảy
- living coal
- living death
- tình trạng sống dở chết dở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
living(a) surviving support keep livelihood bread and butter sustenance animation life aliveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "living"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "living":
lapwing leavings living lopping loving - Những từ có chứa "living":
clean-living cost of living cost-of-living allowance cost-of-living benefit cost-of-living index david livingstone everliving free living free-living living more... - Những từ có chứa "living" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh giới đỉnh chung sinh khối cao sang nội thế gian hồ khẩu sinh kế sinh sống sinh vật more...
Lượt xem: 730