--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
long-chain
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
long-chain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-chain
+ Adjective
(phân tử) có các chuỗi nguyên tử dài trong một phân tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-chain"
Những từ có chứa
"long-chain"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gông cùm
dây chuyền
lâu
Lạc Long Quân
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
more...
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
long-chain
:
(phân tử) có các chuỗi nguyên tử dài trong một phân tử