long-haired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-haired
Phát âm : /'lɔɳheə/ Cách viết khác : (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/
+ tính từ, (thông tục)
- trí thức
- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-haired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-haired":
long-eared long-haired - Những từ có chứa "long-haired" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm lâu Lạc Long Quân bấy lâu chong bền mò mẫm lữa năm xưa cà kê more...
Lượt xem: 369