--

long-playing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-playing

Phát âm : /'lɔɳ'pleiiɳ/

+ tính từ

  • quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-playing"
Lượt xem: 277