long-run
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-run+ Adjective
- dài hạn, lâu dài
- the long-run significance of the elections
ý nghĩa lâu dài của các cuộc bầu cử
- the long-run significance of the elections
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long-term semipermanent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-run"
Lượt xem: 278