--

long-snouted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-snouted

+ Adjective

  • có mũi, mõm dài hơn bình thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-snouted"
Lượt xem: 301