--

long-spurred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-spurred

+ Adjective

  • (hoa) có cựa ở cánh hoa dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-spurred"
Lượt xem: 369