fixity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fixity
Phát âm : /'fiksiti/
+ danh từ
- sự cố định, sự bất động
- sự chăm chú
- fixity of look
cái nhìn chăm chú
- fixity of look
- tính ổn định, tính thường trực
- (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immutability immutableness fastness fixedness fixture secureness - Từ trái nghĩa:
mutability mutableness looseness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fixity"
Lượt xem: 427