loquacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loquacious
Phát âm : /lou'kweiʃəs/
+ tính từ
- nói nhiều, ba hoa
- líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loquacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loquacious":
loquacious luscious - Những từ có chứa "loquacious":
loquacious loquaciousness
Lượt xem: 543