loquat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loquat
Phát âm : /'loukwɔt/
+ danh từ
- (thực vật học) cây sơn trà Nhật-bản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Japanese plum loquat tree Japanese medlar Eriobotrya japonica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loquat"
Lượt xem: 442