loving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loving
Phát âm : /'lʌviɳ/
+ tính từ
- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loving":
lapwing leavings living lopping loving - Những từ có chứa "loving":
acid-loving alkaline-loving home-loving loving loving-cup loving-kindness lovingness paece-loving unloving
Lượt xem: 618