loại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loại+ noun
- sort; category; gemos
+ verb
- to eliminate; to weed out
- loại những kẻ bất tài
to weed out the inefficients
- loại những kẻ bất tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loại":
loài loại lòi lôi lồi lỗi lối lội lời lợi - Những từ có chứa "loại":
đấu loại chủng loại kim loại loại loại bỏ loại trừ nhân loại nhân loại học phân loại phân loại học more... - Những từ có chứa "loại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rebel disorder helter-skelter troublous denomination volley scorcher confusion rebellion rejection more...
Lượt xem: 553