lunate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lunate
Phát âm : /'lu:neit/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình lưỡi liềm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crescent(a) crescent-shaped semilunar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lunate"
Lượt xem: 361