--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lanate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lanate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lanate
+ Adjective
có len, phủ đầy len, có lông len
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lanate"
:
laminate
laminated
land
landau
landed
leant
lean-to
lenity
lent
lento
more...
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
lanate
:
có len, phủ đầy len, có lông len
+
giảo
:
to hang (a criminal)