--

macerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macerate

Phát âm : /'mæsəreit/

+ ngoại động từ

  • ngâm, giầm
  • hành xác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macerate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "macerate"
    macerate migrate
Lượt xem: 553