--

emaciate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emaciate

Phát âm : /i'meiʃieit/

+ ngoại động từ

  • làm gầy mòn, làm hốc hác
  • làm bạc màu (đất
  • làm úa (cây cối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emaciate"
Lượt xem: 535