migrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: migrate
Phát âm : /mai'greit/
+ nội động từ
- di trú; ra nước ngoài
- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "migrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "migrate":
macerate migrate - Những từ có chứa "migrate":
emigrate immigrate in-migrate migrate re-migrate transmigrate - Những từ có chứa "migrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di trú di cư
Lượt xem: 456