machiavel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machiavel
Phát âm : /'mækiəvəl/ Cách viết khác : (Machiavelli) /,mækiə'veli/
+ danh từ
- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machiavel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "machiavel":
machiavel machiavelli - Những từ có chứa "machiavel":
machiavel machiavelli machiavellian machiavellianism machiavellism
Lượt xem: 507