--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ macho-man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spillikin
:
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
+
spiller
:
lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được)
+
protectiveness
:
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở
+
sloe-gin
:
rượu mận gai
+
bỏ thây
:
như bỏ xác