--

magmata

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magmata

Phát âm : /'mægmə/

+ danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/

  • chất nhão
  • (địa lý,ddịa chất) Macma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magmata"
Lượt xem: 439