--

magnet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnet

Phát âm : /'mægnit/

+ danh từ

  • nam châm
    • field magnet
      nam châm tạo trường
    • molecular magnet
      nam châm phân từ
    • permanent magnet
      nam châm vĩnh cửu
  • (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnet"
Lượt xem: 485