magenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magenta
Phát âm : /mə'dʤentə/
+ danh từ
- Magenta, fucsin thuốc nhuộm
+ tính từ
- màu fucsin, đỏ tươi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Magenta Battle of Magenta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magenta":
magenta magmata magnate magnet magneto - Những từ có chứa "magenta":
crimson-magenta magenta magenta pink
Lượt xem: 879