--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
magnified
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
magnified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnified
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được phóng to ra, khuếch đại lên, phóng đại ra
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exaggerated
enlarged
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
magnified
:
được phóng to ra, khuếch đại lên, phóng đại ra