exaggerated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggerated+ Adjective
- được phóng đại lên
- được cường điệu lên, thổi phồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnified enlarged overdone overstated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exaggerated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exaggerated":
exaggerate exaggerated - Những từ có chứa "exaggerated":
exaggerated exaggeratedly - Những từ có chứa "exaggerated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quá quắt quá xá
Lượt xem: 453