enlarged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlarged+ Adjective
- được khuếch đại lên, khuếch trương lên, mở rộng ra
- lớn hơn mức bình thường
- (ảnh) được phóng to ra
- (một cơ quan hay một bộ phận của cơ thể) bị làm cho to ra, phình trướng do việc tăng kích thước của các tế bào cấu thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exaggerated magnified blown-up hypertrophied - Từ trái nghĩa:
atrophied wasted diminished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlarged"
- Những từ có chứa "enlarged":
enlarged enlarged heart
Lượt xem: 474