--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maidenlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maidenlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidenlike
Phát âm : /'meidnlaik/
+ tính từ
như một cô gái; như một trinh nữ
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
maidenlike
:
như một cô gái; như một trinh nữ
+
insincere
:
không thành thực, không chân tình, giả dối
+
equivocal
:
lập lờ, nước đôi, hai nghĩaan equivocal reply câu trả lời lập lờ, nước đôi
+
dammar resin
:
giống damar
+
phụ thẩm
:
Assessor, juror