Phát âm : /meil/
+ danh từ
- áo giáp
+ ngoại động từ
- mặc áo giáp
+ danh từ
- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
- chuyển thư
- bưu điện
- xe thư (xe lửa)
+ ngoại động từ
- gửi qua bưu điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mail":
mail mainly malay male mallow mamilla mammal manila manilla manly more... - Những từ có chứa "mail":
air mail blackmail blackmailer coat-of-mail shell dead mail direct mail direct mailer e-mail electronic mail email more...
Lượt xem: 555