mallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mallow
Phát âm : /'mælou/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cẩm quỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mallow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mallow":
mail malay male mallow manly maul mellow mellowy mill moll more... - Những từ có chứa "mallow":
clustered poppy mallow common mallow common rose mallow confederate rose mallow mallow marsh mallow rose-mallow
Lượt xem: 572