majuscule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: majuscule
Phát âm : /'mædʤəskju:lə/ Cách viết khác : (majuscule) /'mædʤəskju:l/
+ tính từ
- viết hoa, lớn (chữ)
+ danh từ
- chữ viết hoa, chữ lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capital great capital letter uppercase upper-case letter - Từ trái nghĩa:
minuscule minuscular small letter lowercase lower-case letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "majuscule"
Lượt xem: 438