maltreat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maltreat
Phát âm : /mæl'tri:t/
+ ngoại động từ
- ngược đâi, bạc đãi, hành hạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maltreat"
- Những từ có chứa "maltreat":
maltreat maltreater maltreatment - Những từ có chứa "maltreat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạt đãi hành hạ đọa đày ngược đãi
Lượt xem: 418