mamma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mamma
Phát âm : /mə'mɑ:/
+ danh từ+ Cách viết khác : (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
- uây khyếm mẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
+ danh từ, số nhiều mammae
- (giải phẫu) vú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mamma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mamma":
m.a ma ma'am maim main mama mamma mammae mammon mammy more... - Những từ có chứa "mamma":
class mammalia digitigrade mammal egg-laying mammal grandmamma mamma mammae mammal mammalian mammaliferous mammalogist more...
Lượt xem: 612