--

manhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manhood

Phát âm : /'mænhud/

+ danh từ

  • nhân cách, nhân tính
  • tuổi trưởng thành
    • to reach (arrive at) manhood
      đến tuổi trưởng thành
    • manhood suffrage
      quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
  • dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
  • đàn ông (nói chung)
    • the whole manhood of the country
      toàn thể những người đàn ông của đất nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manhood"
Lượt xem: 467