method
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: method
Phát âm : /'meθəd/
+ danh từ
- phương pháp, cách thức
- thứ tự; hệ thống
- a man of method
một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
- a man of method
- there is method in his madness
- (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "method"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "method":
manhood mead meadow meed mend met mete method mood moth more... - Những từ có chứa "method":
audio-visual method contraceptive method eclectic method method methodical methodise methodism methodist methodize methodological more... - Những từ có chứa "method" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phương pháp phong cách phương sách quy củ phát vấn bài bản biện pháp phương Thời Đại Hùng Vương lịch sử
Lượt xem: 369