manual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manual
Phát âm : /'mænjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) tay; làm bằng tay
- manual labour
lao động chân tay
- manual workers
những người lao động chân tay
- manual exercise
(quân sự) sự tập sử dụng súng
- manual labour
- (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học
+ danh từ
- sổ tay, sách học
- phím đàn (pianô...)
- (quân sự) sự tập sử dụng súng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manual(a) manual of arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manual"
Lượt xem: 493