--

meal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meal

Phát âm : /'mi:l/

+ danh từ

  • bột ((thường) xay chưa mịn)
  • lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)
  • bữa ăn
    • at meals
      vào bữa ăn
    • to take a meal; to eat one's meal
      ăn cơm
    • to make a [heart] meal of
      ăn hết một lúc

+ nội động từ

  • ăn, ăn cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meal"
Lượt xem: 574