many-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: many-headed
Phát âm : /'meni'hedid/
+ tính từ
- có nhiều đầu
- nhuội thuộc) quần chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "many-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "many-headed":
many-headed muddy-headed - Những từ có chứa "many-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si đần ngố more...
Lượt xem: 324