--

mapping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mapping

Phát âm : /'mæpiɳ/

+ danh từ

  • bản vẽ, bản đồ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
  • (toán học) phép ánh xạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mapping"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mapping"
    mapping moving
Lượt xem: 567