--

map

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: map

Phát âm : /mæp/

+ danh từ

  • bản đồ
  • (toán học) bản đồ; ảnh tượng
  • (từ lóng) mặt
  • off the map
    • (thông tục) không quan trọng
    • (thông tục) lỗi thời
    • (từ lóng) biến mất
  • in the map
    • (thông tục) quan trọng có tiếng
    • nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)

+ ngoại động từ

  • vẽ lên bản đồ
  • sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
    • to map out one's time
      sắp xếp thời gian
    • to map out a strategy
      vạch ra một chiến lược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "map"
Lượt xem: 2255

Từ vừa tra