marble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marble
Phát âm : /'mɑ:bl/
+ danh từ
- đá hoa, cẩm thạch
- (số nhiều) hòn bi
- a game of marbles
một ván bí
- a game of marbles
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
- (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch
+ ngoại động từ
- làm cho có vân cẩm thạch
- a book with marbled efges
sách mép có vân cẩm thạch
- a book with marbled efges
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marble"
Lượt xem: 449