massive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: massive
Phát âm : /'mæsiv/
+ tính từ
- to lớn, đồ sộ; chắc nặng
- a massive pillar
một cái cột đồ sộ
- a massive pillar
- thô
- massive features
những nét thô
- massive features
- ồ ạt
- a massive attack
cuộc tấn công ồ ạt
- a massive attack
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monolithic monumental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "massive"
Lượt xem: 967