monumental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monumental
Phát âm : /,mɔnju'mentl/
+ tính từ
- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm
- vị đại, đồ sộ, bất hủ
- a monumental work
một tác phẩm vĩ đại
- a monumental work
- kỳ lạ, lạ thường
- monumental ignorance
sự ngu dốt lạ thường
- monumental ignorance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
massive monolithic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monumental"
- Những từ có chứa "monumental":
monumental monumentalism monumentalize
Lượt xem: 546